STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Dân tộc | Hội đồng thi/xét TN | Xếp loại |
1 | NGUYỄN THỊ DIỄM AN | 16/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
2 | NGUYỄN CHÍ ANH | 30/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
3 | NGUYỄN THỊ HUYỀN ANH | 18/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
4 | NGUYỄN HOÀNG LAN ANH | 25/11/1998 | Tân Hiệp - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
5 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 22/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
6 | NGUYỄN CHÍ BẢO | 23/12/1995 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
7 | PHẠM CHÍ BẢO | 19/12/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
8 | BÙI CAO BẢO | 12/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
9 | NGUYỄN NGỌC BỀN | 21/07/1998 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
10 | NGUYỄN VĂN BỀN | 20/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
11 | TRẦN HUYỀN CẨM | 24/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Giỏi |
12 | LÊ LÊ CÔNG | 18/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
13 | VÕ HOÀNG DẢI | 27/03/1998 | U Minh - Cà Mau | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
14 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 10/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
15 | NGUYỄN THỊ DIỄM | 24/9/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
16 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆN | 20/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
17 | VŨ VĂN ĐỨC | 20/06/1998 | Kim Động - Hưng Yên | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
18 | LÊ THỊ THUỲ DUNG | 05/12/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
19 | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | 01/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Giỏi |
20 | LÊ HẢI DƯƠNG | 28/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
21 | DƯƠNG QUỐC DUY | 10/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
22 | LÊ MINH DUY | 01/07/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
23 | PHẠM TƯỜNG DUY | 12/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
24 | TRẦN PHẠM MỸ DUYÊN | 27/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
25 | LÂM KIỀU GIANG | 19/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
26 | NGUYỄN TẤN GIÀU | 18/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
27 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | 02/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
28 | NGUYỄN THỊ NGỌC GIÀU | 29/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
29 | NGUYỄN THẾ HÀO | 25/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
30 | NGUYỄN KHẢI HẬU | 25/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
31 | TRẦN VĂN THANH HOÀI | 17/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
32 | PHAN QUỐC HƯNG | 12/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
33 | TRIỆU VĂN HƯNG | 25/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
34 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | 27/10/1998 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
35 | PHẠM THỊ THÚY HUỲNH | 22/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
36 | LÊ QUỐC KHA | 18/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
37 | NGUYỄN THỊ THU KHUYÊN | 15/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
38 | ÂU HOÀNG KÍNH | 30/3/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
39 | TRẦN NGỌC LÂM | 12/11/1997 | Thành phố Hồ Chí Minh | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
40 | PHAN THÀNH LÊN | 17/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
41 | NGUYỄN THỊ MĨ LINH | 13/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
42 | PHAN NHẬT LINH | 10/06/1998 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
43 | PHẠM THUỲ LINH | 16/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
44 | PHẠM THỊ LỤA | 01/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
45 | VÕ TIẾN LUẬN | 15/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
46 | NGUYỄN QUỐC LUÔNG | 01/02/1998 | Vĩnh Thuận - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
47 | LÊ THỊ MẾN | 19/07/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
48 | TÔ THỊ DIỂM MI | 16/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
49 | PHẠM NHẬT MINH | 19/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
50 | ĐẶNG THỊ ÁI MY | 17/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
51 | MAI TIỂU MY | 07/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
52 | ĐỒNG THỊ DIỆU NGÂN | 08/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
53 | LÊ MỘNG NGHI | 01/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
54 | NGÔ CHÍ NGUYỆN | 15/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
55 | NGUYỄN CHÍ NGUYỆN | 01/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
56 | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | 09/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
57 | BÙI PHAN HOÀNG NHÂN | 24/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Giỏi |
58 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 02/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Khơme | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
59 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHI | 18/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Giỏi |
60 | LÂM THỊ THẢO NHI | 19/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
61 | VÕ THỊ TƯỜNG NHIÊN | 29/10/1998 | Thành phố Cà Mau - Tỉnh Cà Mau | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
62 | PHAN HUỲNH NHỚ | 20/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
63 | LÊ THỊ TÚ NHƯ | 06/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
64 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | 05/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
65 | ĐẶNG THỊ NHUNG | 06/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
66 | TRẦN VŨ PHONG | 29/10/1997 | Đầm Dơi - Cà Mau | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
67 | NGUYỄN MỸ PHÚ | 27/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
68 | ĐẶNG TRƯỜNG PHƯỚC | 04/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
69 | LÂM CHÚC PHƯƠNG | 28/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
70 | ĐẶNG MINH SANG | 24/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
71 | NGUYỄN PHƯỚC TÀI | 19/04/1998 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
72 | TIẾT VĂN TÂM | 13/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
73 | VÕ CÔNG THÀNH | 10/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
74 | BÙI ĐẶNG NHƯ THẢO | 14/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Giỏi |
75 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 22/06/1997 | Cái Nước - Cà Mau | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
76 | PHAN HỮU THI | 20/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
77 | NGUYỄN HỒNG THIỆU | 27/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
78 | NGUYỄN VŨ THƯ | 14/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
79 | PHẠM CHÍ THỨC | 30/06/1996 | Đầm Dơi - Cà Mau | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
80 | NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY | 24/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
81 | PHẠM THỊ MỘNG TIM | 11/04/1995 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
82 | NGUYỄN CHÍ TÍNH | 03/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
83 | NGUYỄN THANH TOÀN | 28/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
84 | ĐẶNG BẢO TRÂM | 19/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
85 | VÕ HUYỀN TRÂN | 21/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
86 | TRẦN TRUNG TRẤN | 21/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
87 | NGUYỄN GIANG THÙY TRANG | 01/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
88 | MAI HUYỀN TRANG | 10/04/1997 | Hồng Dân - Bạc Liêu | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
89 | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | 03/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
90 | MAI THỊ NGỌC TRÚC | 10/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
91 | PHẠM NHẬT TRƯỜNG | 30/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
92 | PHẠM THẠCH THẢO UYÊN | 01/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Giỏi |
93 | NGUYỄN TƯỜNG VI | 22/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
94 | HÀ THẾ VĨ | 27/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
95 | ĐỒ KHÁNH VŨ | 15/05/1998 | Châu Thành - Kiên Giang | Hoa | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
96 | TRƯƠNG THUÝ VY | 12/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
97 | HUỲNH THỊ THÚY VY | 29/06/1988 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
98 | TRỊNH THỊ TƯỜNG VY | 21/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
99 | CHÂU THỊ NHƯ Ý | 21/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Khá |
100 | HUỲNH VĂN YÊN | 22/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
101 | PHẠM THỊ NHỰT YẾN | 27/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thị trấn Thứ 11 | Trung bình |
102 | TẠ HOÀNG ÂN | 19/08/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
103 | PHẠM HOÀNG CẦM | 15/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
104 | NGUYỄN ANH CHIÊU | 10/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
105 | NGUYỄN HOÀNG CHIỂU | 24/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
106 | HUỲNH THÀNH ĐẠT | 09/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
107 | LÊ VĂN DĨ | 01/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
108 | LÊ CÔNG DỊ | 20/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
109 | NGUYỄN VÕ PHƯƠNG DUNG | 04/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Giỏi |
110 | LÊ THỊ TRÚC HÀ | 19/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
111 | NGUYỄN THỊ HAI | 27/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
112 | HUỲNH QUANG HÀO | 28/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
113 | VÕ VĂN HẬU | 19/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
114 | TRẦN HUY HOÀNG | 10/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
115 | THÁI HÒA HỢP | 02/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
116 | NGUYỄN DIỆU HUYỀN | 26/01/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
117 | LÊ MINH KHAI | 23/08/1998 | Đầm Dơi - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
118 | LÊ HOÀNG KHẢI | 29/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
119 | TRIỆU VĂN KHẢI | 07/07/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
120 | LÊ HOÀNG KHANG | 15/11/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
121 | NGUYỄN HOÀNG KHANG | 30/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
122 | TRẦN THANH KHIÊM | 19/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
123 | PHAN LÊ KHUÔL | 16/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
124 | NGUYỄN QUỐC KIỆT | 26/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
125 | NGUYỄN VĂN LÀNH | 20/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
126 | PHẠM VĂN LÊN | 19/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
127 | TẠ THỊ KIM LIÊN | 10/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
128 | PHAN THỊ CẨM LINH | 06/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
129 | VÕ THÀNH LUÂN | 26/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
130 | HOÀNG QUỐC MINH | 26/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
131 | PHẠM NGỌC KHA MINH | 17/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
132 | LÊ THÀNH MOL | 18/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
133 | NGUYỄN THU MỘNG | 27/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
134 | TRẦN TRI NA | 17/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
135 | NGUYỄN VĂN NẮNG | 02/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
136 | NGUYỄN THANH NGANG | 24/04/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
137 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 28/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
138 | LÊ HOÀNG NGHIỆM | 16/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
139 | PHẠM CÔNG NGHIỆP | 22/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
140 | TRƯƠNG HOÀNG NGOAN | 06/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
141 | DƯƠNG THÚY NGỌC | 12/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
142 | NGUYỄN CHÍ NGUYỆN | 24/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
143 | THÁI QUAN NHÂN | 17/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
144 | NGUYỄN HỮU NHẬT | 16/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
145 | NGUYỄN MINH NHẬT | 20/04/1998 | Đầm Dơi - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
146 | VÕ THỊ KIM NHỚ | 28/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
147 | NGUYỄN VĂN NHỰT | 15/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
148 | LÊ THỊ TÚ OANH | 22/12/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
149 | TRẦN DUY PHƯƠNG | 12/07/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
150 | LÊ HOÀNG QUY | 23/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
151 | LÂM VĂN SANG | 28/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
152 | HUỲNH VĂN SỮA | 29/10/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
153 | TRẦN TRUNG TÀI | 22/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
154 | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 16/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
155 | VŨ THỊ THẢO | 15/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
156 | NGUYỄN CHÍ THIỆN | 21/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
157 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 16/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Giỏi |
158 | HUỲNH THƯƠNG TÍNH | 27/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
159 | HỒ QUỐC TOẢN | 22/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
160 | NGUYỄN MINH TRANG | 06/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
161 | TRẦN ĐỨC BẢO TRỌNG | 05/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
162 | PHẠM THỊ CẨM TÚ | 04/08/1998 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Giỏi |
163 | VÕ THANH TUẤN | 02/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
164 | NGUYỄN THỊ KIM TUYỀN | 18/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
165 | LÊ THỊ THÚY VI | 19/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
166 | VĂN HÙNG VĨ | 19/03/1997 | Ngọc Hiển - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
167 | ĐỖ VĂN VŨ | 26/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Trung bình |
168 | PHẠM DUY VŨ | 18/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
169 | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | 21/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 1 | Khá |
170 | HUỲNH VĂN CHẮC | 19/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
171 | HUỲNH NGỌC CHÂN | 17/06/1998 | Vĩnh Thuận - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
172 | CHÂU THỊ NGỌC CHÂU | 25/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
173 | LÂM KIỀU DIỄM | 17/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
174 | NGUYỄN VĂN ĐẰNG | 15/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
175 | ĐOÀN THỊ NGỌC ĐÍNH | 27/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
176 | DANH THỊ NGỌC HÂN | 15/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Khơme | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
177 | ĐINH THỊ NHƯ HUYỀN | 09/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
178 | PHẠM VĂN KHANG | 26/06/1998 | Gò Quao - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
179 | VÕ VĂN KHANG | 18/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
180 | VỎ THỊ THÚY KIỀU | 20/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
181 | NGUYỄN HOÀNG KIẾM | 06/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
182 | TRƯƠNG ĐÌNH KÝ | 26/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
183 | ĐOÀN VĂN LUÂN | 22/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
184 | LỮ MINH LƯƠNG | 19/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
185 | LÊ THIỴ Mỵ | 03/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
186 | CAO THỊ TUYẾT NGA | 11/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
187 | ĐẶNG THỊ MỸ NGÂN | 05/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
188 | VÕ TRỌNG NGHĨA | 25/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Giỏi |
189 | CAO THỊ CẨM NHI | 29/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
190 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHỚ | 20/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
191 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 28/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
192 | ĐẶNG THÀNH PHỤNG | 23/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
193 | TỐNG HUỆ TÂM | 09/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
194 | VÕ QUANG TƯỜNG | 25/06/1997 | Ô Môn - Cần Thơ | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
195 | VÕ THÀNH THẬT | 12/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
196 | ĐOÀN VĂN THỊNH | 23/08/1998 | Đầm Dơi - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
197 | NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂM | 16/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Khá |
198 | HUỲNH LÊ TRUNG | 11/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
199 | THỊ NGỌC TRÚC | 14/07/1996 | Vĩnh Thuận - Kiên Giang | Khơme | THCS Đông Hưng 2 | Trung bình |
200 | NGUYỄN THỊ MỸ ÁI | 29/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
201 | NGUYỄN THỊ THÚY AN | 08/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
202 | NGUYỄN KHÁNH BẰNG | 19/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
203 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 09/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
204 | LÊ THANH BÌNH | 07/05/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
205 | TRẦN VĂN CẢNH | 28/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
206 | PHAN VĂN CHIẾN | 17/07/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
207 | NGUYỄN KHẮC BẢO CHIÊU | 09/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
208 | NGUYỄN VĂN CHIÊU | 05/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
209 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 10/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
210 | LÊ HOÀNG DUY | 12/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
211 | NGÔ THÚY DUY | 04/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
212 | NGUYỄN THỊ THÚY DUY | 10/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
213 | NGUYỄN PHẠM HOÀI DƯ | 16/10/1995 | Châu Thành - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
214 | KIM THÀNH ĐẠT | 29/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
215 | TRƯƠNG HOÀNG GIANG | 04/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
216 | PHẠM NGỌC GIÀU | 29/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
217 | TÔ THỊ HIỆU | 09/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
218 | NGUYỄN VIỆT HUY HOÀNG | 28/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
219 | NGUYỄN MINH KHANG | 16/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
220 | PHẠM VĂN KHANG | 23/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
221 | HUỲNH VĂN KHÁNH | 27/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
222 | DƯƠNG TƯỜNG KIỆT | 09/12/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
223 | NGUYỄN THỊ MỌNG KIỀU | 23/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
224 | TRẦN NGỌC LAN | 10/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
225 | PHẠM THANH LÂM | 02/04/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
226 | PHẠM DƯƠNG LINH | 11/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
227 | PHẠM HÀM MỸ | 18/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
228 | LÊ THỊ NGÂN | 03/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
229 | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 13/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
230 | TRẦN THỊ TÚ NGUYÊN | 12/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
231 | TRẦN VĂN NHANH | 10/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
232 | TRƯƠNG HOÀI NHỚ | 10/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
233 | HỒ THỊ CẨM NHUNG | 09/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
234 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 26/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
235 | NGUYỄN THỊ BÍCH NHƯ | 10/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
236 | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | 18/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
237 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | 03/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
238 | TRẦN HUỲNH NHƯ | 19/05/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
239 | LƯU THỊ MỸ NƯƠNG | 28/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
240 | PHẠM THỊ OANH | 20/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
241 | TRẦN THỊ KIỀU PHỤNG | 20/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
242 | NGUYỄN TẤN PHƯƠNG | 12/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
243 | HÀ THỊ PHƯỢNG | 20/10/1998 | Châu Thành - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
244 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 16/06/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
245 | ĐẶNG HOÀNG SANG | 29/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
246 | TRẦN THỊ MINH SỰ | 18/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
247 | HỒ THỊ HỒNG TÂM | 24/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
248 | NGUYỄN VĂN TÂN | 20/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
249 | NGUYỄN THỊ BÉ THÃO | 12/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
250 | PHÙ THANH THOÃNG | 06/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
251 | TRẦN THỊ BÉ THÙY | 06/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
252 | PHAN THỊ ANH THƯ | 10/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
253 | NGÔ MINH THƯ | 16/02/1998 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
254 | LÂM THỊ TIÊN | 15/03/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
255 | LÊ VĂN TÌNH | 01/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
256 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 15/02/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
257 | HOÀNG THỊ BẠCH TRÂM | 26/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
258 | TRƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM | 27/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
259 | MAI THỊ HUYỀN TRÂN | 21/09/1998 | Phú Quốc - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
260 | TRƯƠNG VĂN TRUNG | 25/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
261 | NGÔ THỊ MỘNG TUYỀN | 14/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
262 | LÊ THỊ VÂN | 29/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Giỏi |
263 | NGUYỄN TRIỆU VĨ | 22/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
264 | NGUYỄN PHƯỚC VINH | 13/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Khá |
265 | NGUYỄN BÌNH AN | 23/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng A | Trung bình |
266 | BÙI VĂN A | 28/8/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
267 | NGUYỄN THÚY AN | 11/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Giỏi |
268 | LÊ THỊ TIỂU BĂNG | 02/9/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Giỏi |
269 | PHAN HOÀNG XUÂN CHỌN | 17/3/1998 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
270 | LÊ THÀNH CHƯƠNG | 29/11/1998 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
271 | VÕ THỊ TRANG ĐÀI | 19/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
272 | PHẠM TẤN ĐẠT | 15/3/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
273 | TÔ VĂN ĐỆ | 16/6/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
274 | NGUYỄN THỊ DUNG | 24/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Giỏi |
275 | NGUYỄN THỊ DUNG | 02/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
276 | NGUYỄN THỊ BÍCH DUNG | 11/9/1997 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
277 | LÊ TRÙNG DƯƠNG | 24/9/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
278 | NGUYỄN ANH DUY | 21/3/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
279 | PHAN HOÀNG EM | 20/7/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
280 | LÊ TRƯỜNG GIANG | 09/8/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
281 | NGUYỄN KHÁNH GIANG | 10/9/1995 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
282 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 28/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
283 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 24/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
284 | ĐỖ VĂN KHÁNH | 9/12/1998 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
285 | PHẠM TRƯỜNG KỶ | 12/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
286 | SƠN VĂN LEM | 19/02/1998 | Thới Bình - Cà Mau | Khơme | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
287 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 27/12/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
288 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 26/5/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
289 | TRẦN VŨ LUÂN | 15/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
290 | LÊ DIỂM MI | 23/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
291 | LÊ THỊ HỒNG MƠ | 15/8/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
292 | NGUYỄN KIM NGÂN | 06/8/1997 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
293 | PHAN CHÍ NGUYỆN | 20/8/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
294 | LÊ THỊ NHI | 06/4/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
295 | DANH THỊ NHI | 10/02/1998 | Thới Bình - Cà Mau | Khơme | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
296 | TRẦN HỒNG NHUNG | 14/5/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
297 | VÕ HOÀNG NHỰT | 17/9/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
298 | HỒ MINH NHỰT | 04/9/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Giỏi |
299 | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 17/7/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
300 | TRẦN TIỀN QUYÊN | 10/7/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
301 | HỒ VĂN RIL | 13/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
302 | TRẦN HOÀNG SO | 04/5/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
303 | NGUYỄN CHÍ TÂM | 09/8/1997 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
304 | TRẦN THANH TÂM | 16/8/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
305 | VÕ DUY TÂN | 24/6/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
306 | NGUYỄN VĂN TÂN | 09/9/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
307 | TRẦN QUỐC THÁI | 30/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
308 | NGUYỄN VĂN THÁI | 22/9/1997 | U Minh - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
309 | VÕ THỊ NGỌC THẮM | 09/6/1998 | Châu Thành - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
310 | VÕ VĂN THIỆN | 10/4/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
311 | TRẦN HỒNG THIỆT | 26/3/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
312 | LÂM CẨM THOA | 04/02/1998 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
313 | NGUYỄN THỊ CẨM THÚY | 09/10/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
314 | TRẦN THỊ THÙY | 26/9/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
315 | TRẦN THỊ CẨM TIÊN | 01/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
316 | NGUYỄN THANH TIẾN | 15/5/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
317 | HUỲNH VĂN TIẾN | 07/7/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
318 | NGUYỄN THANH TIỀN | 31/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
319 | DIỆP BẢO TRÂM | 12/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
320 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | 07/5/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
321 | PHẠM THỊ HUYỀN TRÂN | 1/11/1997 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
322 | NGUYỄN PHÚC TRANG | 16/3/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
323 | VÕ THỊ MỸ TRINH | 19/6/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
324 | HỒ MINH TRỰC | 12/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
325 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 12/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
326 | TRẦN THANH TUYẾN | 15/9/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
327 | TRẦN ĐÌNH VĂN | 24/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
328 | NGUYỄN HUỲNH BẢO XUYÊN | 08/3/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
329 | HỒ THỊ MỸ XUYÊN | 09/8/1998 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Trung bình |
330 | HUỲNH THỊ MỸ XUYÊN | 18/4/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
331 | VÕ THỊ MỶ XUYÊN | 17/7/1997 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
332 | TRẦN THỊ HẢI YẾN | 16/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hưng B | Khá |
333 | HUỲNH THỊ NHÂN ÁI | 01/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
334 | ĐỒNG ĐỨC ÂN | 28/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
335 | LÊ VĂN ĐẠT ANH | 06/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
336 | NGUYỄN VIỆT BẮC | 11/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
337 | NGUYỄN TẤN BẢO | 08/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
338 | TRẦN VĂN BÔNG | 15/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
339 | TRẦN THANH CẦN | 01/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
340 | TRẦN THỊ CHÚC CƯNG | 01/07/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Giỏi |
341 | VÕ VĂN CƯỜNG | 09/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
342 | NGUYỄN VĂN DĨ | 11/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
343 | PHẠM HOÀNG DIỂN | 16/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
344 | PHAN TRÙNG DƯƠNG | 22/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
345 | VÕ KHÁNH DUY | 25/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
346 | TRẦN ĐẠI ĐẠT | 29/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
347 | TRẦN MINH ĐẠT | 04/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
348 | PHẠM VĂN ĐỆ | 09/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
349 | TRẦN NGỌC ĐỈNH | 29/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
350 | NGUYỄN KIM ĐOAN | 15/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
351 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 26/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Giỏi |
352 | PHẠM MỸ HẠNH | 14/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
353 | TRẦN VĂN HẠNH | 16/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
354 | LƯƠNG SÔNG HẬU | 05/08/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
355 | TRẦN VĂN HẬU | 26/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
356 | NGUYỄN THỊ HOA | 06/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
357 | HUỲNH VĂN HOÀI | 22/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
358 | PHẠM THỊ DIỄM HƯƠNG | 08/07/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
359 | NGUYỄN NHẬT HUỲNH | 19/09/1998 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Giỏi |
360 | NGUYỄN HOÀNG KHANG | 10/12/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
361 | NGUYỄN LIÊM KHIẾT | 27/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
362 | PHAN VĂN KHỎE | 14/10/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
363 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 17/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
364 | NGUYỄN KHẮC KIỆT | 26/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
365 | NGUYỄN DUY LINH | 25/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
366 | LÊ THỊ TUYẾT MAI | 01/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
367 | NGUYỄN THỊ MƠ | 01/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
368 | PHẠM THỊ TRÀ MY | 27/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
369 | TRẦN NGỌC MỸ | 19/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
370 | HUỲNH NGỌC NGOAN | 16/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
371 | TRẦN THỊ NGOAN | 22/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Giỏi |
372 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 08/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
373 | DANH THÀNH NHÂN | 17/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Khơme | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
374 | MAI THỌ HOÀI NHÂN | 05/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
375 | NGUYỄN VĂN NHÂN | 20/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
376 | HUỲNH THỊ NHIỀU | 12/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
377 | DANH NHỎ | 02/07/1995 | An Minh - Kiên Giang | Khơme | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
378 | NGUYỄN VĂN NHỞ | 04/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
379 | HUỲNH NHƯ | 15/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
380 | LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | 25/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
381 | TRẦN SA NU | 20/10/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
382 | NGUYỄN THỊ NGỌC NUÔI | 07/07/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
383 | NGUYỄN VĂN SANG | 14/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
384 | LÊ THIẾU TÁ | 12/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
385 | CÙ THỊ BÍCH THẢO | 10/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
386 | LÊ THỊ CẨM THI | 06/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
387 | TRẦN THỊ HỒNG THỎA | 22/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
388 | TRẦN THỊ BÍCH THỦY | 10/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
389 | HUỲNH CHÁNH TÍNH | 20/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
390 | DƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 24/02/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
391 | TRẦN MINH TRÍ | 26/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
392 | TRẦN VĂN TRỌNG | 15/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
393 | NGUYỄN HIẾU TRUNG | 09/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
394 | HUỲNH THỊ HỒNG TƯƠI | 09/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
395 | NGUYỄN VĂN VĨ | 14/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
396 | NGUYỄN QUỐC VINH | 19/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
397 | NGUYỄN THẾ VINH | 22/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
398 | TRẦN WIN | 01/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
399 | PHAN THỊ MỸ XUYÊN | 29/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Khá |
400 | LÂM NGỌC NHƯ YÊN | 02/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 1 | Trung bình |
401 | TRẦN THANH BÌNH | 06/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
402 | NGUYỄN MINH CHÂU | 16/08/1997 | Hòa Tân - TPCà Mau | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
403 | TRỊNH THỊ NGỌC DIỆP | 09/11/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
404 | DƯƠNG THỊ DUNG | 07/09/1998 | Mọc Hoá - Đồng Tháp | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
405 | NGUYỄN THỊ MỘNG DUY | 16/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
406 | TẠ NGỌC DUYÊN | 01/01/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
407 | LÊ THỊ NGỌC DƯƠNG | 11/10/1998 | Vĩnh Thuận - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
408 | THÁI THÙY DƯƠNG | 25/08/1998 | Ngọc Hiển - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
409 | VIÊN THÙY DƯƠNG | 09/08/1997 | Ngọc Hiển - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
410 | LÊ THỊ GẤM | 10/06/1997 | Vĩnh Thuận - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
411 | NGUYỄN VĂN GIỎI | 09/06/1997 | Vĩnh Thịnh - Bạc Liêu | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
412 | PHẠM VĂN HÓA | 04/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
413 | NGUYỄN PHI HÙNG | 28/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
414 | NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN | 22/10/1998 | Ô Môn - Cần Thơ | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
415 | NGUYỄN HOÀNG KHƯƠNG | 20/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
416 | VÕ THỊ MẠNH KHƯƠNG | 15/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
417 | PHẠM THỊ THÚY KIỀU | 27/02/1996 | Tân Hiệp - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
418 | TRẦN MỘNG LIẾN | 09/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
419 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LUÂN | 04/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
420 | LÊ THỊ DIỄM MY | 27/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
421 | LÊ VĂN NAM | 18/05/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
422 | TRẦN THẢO NGHI | 17/08/1998 | Lý Văn Lâm - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
423 | LÊ HỮU NGHỊ | 15/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
424 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 14/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
425 | VÕ THÀNH NGUYÊN | 01/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
426 | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | 11/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
427 | PHAN HOÀNG QUÍ | 03/03/1998 | Thới Bình - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
428 | LÊ VĂN SỈ | 02/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
429 | LÊ MINH TÂN | 19/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
430 | TRẦN THỊ BÍCH THÙY | 24/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
431 | CHÂU THỊ ANH THƯ | 12/07/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
432 | NGÔ THỊ TÍNH | 20/08/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
433 | NGUYỄN HỮU TOÀN | 30/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
434 | TRẦN THỊ TRANG | 16/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
435 | ĐẶNG VĂN MINH TRÍ | 25/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
436 | LÂM THỊ CẨM TÚ | 10/01/1998 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
437 | VÕ HẢI TƯỜNG | 17/09/1996 | Trần Văn Thời - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
438 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 12/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Trung bình |
439 | NGÔ THỊ MỸ XUYÊN | 04/09/1997 | Hồng Dân - Bạc Liêu | Kinh | THCS Đông Thạnh 2 | Khá |
440 | HUỲNH THỊ CHĂM ANH | 18/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
441 | TRẦN THÁI BẢO | 24/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
442 | LÊ VĂN BỬU | 12/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
443 | PHAN THỊ ÚT CƯNG | 10/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
444 | TRẦN GIA CƯỜNG | 19/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
445 | NGUYỄN XUÂN DIỄN | 17/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
446 | TRẦN THÚY DUY | 29/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Giỏi |
447 | VÕ THỊ MỸ DUYÊN | 01/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
448 | TRIỆU TẤN ĐẠT | 12/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
449 | LÂM VĂN THẮNG EM | 17/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
450 | NGUYỄN VIỆT HÀO | 05/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
451 | PHAN THANH HÀO | 01/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
452 | LIÊN VĂN HÀO | 04/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Giỏi |
453 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 22/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
454 | HỒ THỊ MỸ HUYNH | 02/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
455 | PHẠM VĂN HỮU | 15/11/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
456 | PHẠM HOÀNG KHANG | 03/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
457 | LÊ NGUYỄN TUẤN KIỆT | 25/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
458 | TÔN VĂN KIỆT | 30/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
459 | NGUYỄN THỊ CẨM LINH | 05/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
460 | BÙI THANH LÒNG | 28/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
461 | TRẦN VŨ LUÂN | 04/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
462 | TRẦN VĂN LỮ | 19/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
463 | HUỲNH THỊ MAI | 13/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
464 | ĐINH THỊ MI | 27/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
465 | ĐOÀN THỊ DIỄM MY | 11/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
466 | NGUYỄN KIM NGÂN | 10/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
467 | LÊ THỊ NGHIÊM | 2403/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
468 | LÂM THU NGUYỆT | 05/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
469 | HUỲNH MINH NHẬT | 18/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
470 | NGUYỄN THỊ KIỀU NHI | 19/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
471 | LƯƠNG KIM NHU | 27/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
472 | ĐÀO THỊ NHUNG | 06/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
473 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | 09/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Giỏi |
474 | NGUYỄN MINH NHỰT | 29/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
475 | LÊ DUY PHẬN | 13/08/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
476 | NGÔ THANH PHÚC | 10/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
477 | LÊ MINH PHỤNG | 08/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
478 | TRẦN THỊ PHỤNG | 12/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
479 | TRẦN HÀ PHƯƠNG | 20/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
480 | ĐẶNG THỊ LỆ PHƯỜNG | 19/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
481 | NGUYỄN VĂN RONALĐÔ | 03/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
482 | ĐINH HOÀNG SANG | 03/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
483 | CAO SÂM SOL | 04/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
484 | TRẦN VĂN SUNG | 06/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
485 | MAI THỊ TEN | 21/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
486 | TRẦN THỊ CẨM THÙY | 06/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
487 | NGÔ THỊ THÚY | 21/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
488 | NGUYỄN THỊ THƯ | 02/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
489 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 18/07/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
490 | HUỲNH KHÁNH TUÂN | 02/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
491 | NGUYỄN VĂN TÝ | 10/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
492 | MAI VĂN VI | 28/07/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
493 | ĐẶNG HOÀNG VINH | 17/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
494 | LÂM THỊ CẨM XOAN | 04/12/1998 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Trung bình |
495 | ĐẶNG THỊ YẾN | 18/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 1 | Khá |
496 | NGUYỄN TẤN AN | 18/5/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Khá |
497 | DƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN | 07/3/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
498 | VĂN THỊ CẨM ĐOAN | 19/5/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
499 | NGUYỄN VŨ HÀO | 19/02/1998 | Gò Quao - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
500 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 05/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Giỏi |
501 | VỎ THỊ KIỄN | 01/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
502 | DƯƠNG ÚT LỚN | 10/8/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Khá |
503 | ĐỖ THOẠI MY | 10/8/1997 | Cái Nước - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
504 | NGÔ THỊ MY | 01/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
505 | NGUYỄN MINH NHÀN | 09/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
506 | PHẠM THỊ TUYẾT NHI | 19/8/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
507 | LÝ THỊ CẨM NHUNG | 02/12/1998 | Vĩnh Châu - Sóc Trăng | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
508 | LÊ THỊ HOA NI | 28/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
509 | NGUYỄN HỒNG NI | 23/8/1998 | Cái Nước - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
510 | DANH THỊ KIỀU OANH | 01/8/1998 | An Minh - Kiên Giang | Khơme | THCS Đông Hòa 2 | Khá |
511 | BÙI VŨ PHƯƠNG | 05/3/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
512 | TRẦN QUỐC THANH | 02/6/1998 | Đầm Dơi - Cà Mau | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
513 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 19/5/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
514 | HỒNG TIẾN | 18/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
515 | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 12/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
516 | LÊ VĂN VĨ | 22/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
517 | PHẠM VĂN VIỆT | 23/3/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Khá |
518 | NGUYỄN NHƯ Ý | 01/6/1998 | Vĩnh Thuận - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Trung bình |
519 | HÀ THỊ HỒNG YẾN | 18/5/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Đông Hòa 2 | Khá |
520 | NGUYỄN THỊ KHẢ ÁI | 06/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
521 | NGUYỄN THỊ AN | 02/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
522 | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | 22/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
523 | LÊ TUẤN ANH | 21/12/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
524 | PHẠM THỊ KIM ANH | 25/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
525 | TỪ MỶ ANH | 30/04/1997 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
526 | ĐỔ THỊ ÂU | 09/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
527 | NGUYỄN CHÍ BẢO | 12/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
528 | VÕ VĂN BẰNG | 07/07/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
529 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 18/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
530 | NGUYỄN THỊ CHI | 08/02/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
531 | HUỲNH LÊ CÔNG | 15/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
532 | THÁI QUỐC DANH | 15/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
533 | NGUYỄN CÔNG DANH | 15/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Giỏi |
534 | HUỲNH TẤN DINH | 18/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
535 | LÝ CHÍ DŨNG | 09/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
536 | PHAN THỊ NHỰT DUY | 09/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
537 | NGUYỄN LÊ NGỌC DƯ | 27/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
538 | TRẦN HUỲNH ĐỨC | 25/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
539 | VÕ THỊ GIANG | 10/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
540 | NGUYỄN CAO HIẾU | 15/06/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
541 | VÕ THỊ HỒNG HOA | 30/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
542 | HUỲNH VĂN HỘI | 06/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
543 | HUỲNH NGỌC HƠN | 03/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
544 | LÊ CHÍ HUỆ | 03/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
545 | HUỲNH THỊ BÍCH HUYỀN | 26/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
546 | NGUYỄN VŨ KHA | 07/10/1997 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
547 | TRẦN VĂN KHẢI | 25/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
548 | HUỲNH MINH KHANG | 15/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
549 | NGUYỄN HOÀNG KHANG | 07/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Giỏi |
550 | NGUYỄN PHẠM DƯƠNG KHANG | 22/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
551 | NGUYỄN HỮU KHANG | 29/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
552 | NGUYỄN QUỐC KHANH | 28/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
553 | HUỲNH TUẤN KHANH | 29/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
554 | NGUYỄN THỊ DIỄM KIỀU | 25/02/1995 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
555 | NGUYỄN THỊ MỘNG LIÊN | 18/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
556 | TRẦN VĂN LINH | 09/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
557 | NGÔ YẾN LINH | 15/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
558 | VÕ ÁI LOAN | 31/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Giỏi |
559 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 13/11/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
560 | THẠCH VỦ LUÂN | 08/05/1998 | An Biên - Kiên Giang | Khơme | THCS Thuận Hòa | Giỏi |
561 | TRẦN VỦ LUÂN | 09/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
562 | PHAN THỊ YẾN LY | 24/03/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
563 | HUỲNH TIỂU MI | 26/10/1997 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
564 | HUỲNH THỊ MƯA | 17/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
565 | HUỲNH THỊ DIỂM MY | 06/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
566 | ĐOÀN VĂN NĂNG | 28/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
567 | HỒ THỊ KIM NGÂN | 08/06/1998 | Mỹ Xuyên - Sóc Trăng | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
568 | HỒ KHẢI NGHI | 24/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
569 | TÔ XUÂN NGHI | 18/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Giỏi |
570 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 25/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
571 | TRẦN CHÍ NGUYỆN | 19/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
572 | NGUYỄN THỊ KIM NHỊ | 14/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
573 | HUỲNH NGỌC NHÌN | 06/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
574 | TRẦN KIM NHUNG | 20/04/1997 | Vị Thanh - Hậu Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
575 | LÊ BÍCH NHƯ | 04/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Giỏi |
576 | TẠ ĐÌNH PHÁT | 27/07/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
577 | TRIỆU QUANG PHỤC | 15/09/1998 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
578 | LÊ HỬU PHƯỚC | 18/12/1996 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
579 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 02/08/1998 | Kiên Hải - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
580 | LÝ THANH SƠN | 08/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
581 | NGUYỄN THỊ HUYỀN SƯƠNG | 23/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Giỏi |
582 | VÕ MINH THÁI | 09/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
583 | ĐOÀN ĐỨC THỊNH | 27/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
584 | ĐƯỜNG ĐỨC THỊNH | 02/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
585 | NGUYỄN THỊ MỘNG THÙY | 02/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
586 | TRẦN THỊ BÉ THÙY | 13/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
587 | TÔN THỊ MINH THƯ | 24/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
588 | HUỲNH THỊ CẨM THƯ | 27/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
589 | TRẦN HUÂN THƯƠNG | 07/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
590 | VÕ HOÀI THƯƠNG | 24/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
591 | LÊ THỊ CẨM TIÊN | 18/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
592 | TRẦN KIỀU TIÊN | 01/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
593 | NGUYỄN THỊ NGỌC TIÊN | 19/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Giỏi |
594 | NGUYỄN CHÍ TÍNH | 08/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
595 | KIM TẤN TOÀN | 17/11/1997 | An Biên - Kiên Giang | Khơme | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
596 | TÔN HỒ TÔN | 16/02/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
597 | NGUYỄN THỊ TRÀ | 10/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
598 | NGUYỄN THÙY TRANG | 09/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
599 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 28/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
600 | LÊ VŨ TRANG | 26/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
601 | NGUYỄN HUYỀN TRÂN | 04/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
602 | TRƯƠNG THỊ TÚ TRINH | 06/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
603 | VÕ VĂN TRONG | 22/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
604 | HUỲNH VĂN TỤ | 02/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
605 | LƯU GIA TUỆ | 26/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Khá |
606 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 26/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
607 | NGUYỄN THỊ VUI | 14/12/1995 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
608 | NGUYỄN ĐÌNH XUYÊN | 16/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Thuận Hòa | Trung Bình |
609 | TRƯƠNG GIA BẢO | 17/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
610 | CAO THỊ TUYẾT BĂNG | 17/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
611 | NGUYỄN CHÍ BẰNG | 10/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
612 | VÕ CHÍ CANG | 01/04/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
613 | TRẦN THỊ HỒNG CẨM | 28/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
614 | HUỲNH MẠNH CHIÊU | 01/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
615 | TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG | 09/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
616 | NGUYỄN THANH DUY | 09/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
617 | VÕ TƯỜNG DUY | 06/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
618 | TRẦN THỊ THÚY DUY | 16/03/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
619 | NGUYỄN THỊ BÍCH DƯ | 05/10/1993 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Giỏi |
620 | LÊ ÁNH DƯƠNG | 19/07/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
621 | THÁI BÌNH DƯƠNG | 22/05/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
622 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 25/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
623 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 23/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
624 | LÊ NHẬT HÀO | 08/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
625 | NGÔ TIỂU HÀO | 12/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
626 | NGUYỄN THỊ HÈ | 04/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
627 | NGUYỄN MINH HI | 01/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
628 | DOÃN HUY HOÀNG | 24/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
629 | TÔ VĂN KHA | 11/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
630 | NGUYỄN VĂN KHẢI | 27/02/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
631 | TRẦN CHÍ KHANH | 10/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
632 | HỒ DUY KHÁNH | 17/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
633 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 24/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
634 | NGUYỄN MINH KHÁNH | 24/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
635 | LƯƠNG TUẤN KIỆT | 24/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
636 | LÊ THỊ MỘNG KIỀU | 10/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
637 | TRẦN THỊ KIỀU | 28/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
638 | NGUYỄN THỊ KIM | 13/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
639 | LÊ HỒNG KÔNG | 26/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
640 | TÔ CHIÊU LINH | 05/05/1995 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
641 | TRẦN ANH LỘC | 18/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
642 | HỨA MINH LUÂN | 09/12/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
643 | NGUYỄN VIỆT LUÂN | 19/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
644 | PHẠM MINH MẪN | 24/02/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
645 | HỒ THỊ MỰC | 05/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
646 | NGUYỄN THỊ DIỄM MI | 23/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
647 | NGUYỄN THỊ NÂU | 19/08/1996 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
648 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN | 05/08/1997 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
649 | NGÔ THỊ THẢO NGÂN | 02/04/1998 | Ô Môn - Cần Thơ | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
650 | LÊ THỊ MỘNG NGHI | 24/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
651 | LÊ TRỌNG NGHĨA | 29/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
652 | HỒ THIỆN NGOAN | 13/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
653 | HUỲNH VĂN NGỌT | 24/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
654 | PHẠM CHÍ NGUYÊN | 28/10/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
655 | LÊ MINH NHẪN | 18/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
656 | NGUYỄN THỊ NGỌC NHI | 23/12/1998 | An Phú - An Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
657 | CAO THỊ BÉ NHIẾM | 08/03/1995 | An Minh - Kiên Giang | Khơme | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
658 | TRẦN NGỌC NHIÊN | 24/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
659 | TÔN THỊ NHO | 04/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
660 | NGUYỄN CẨM NHUNG | 13/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
661 | PHẠM THỊ HỒNG NHƯ | 10/09/1998 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
662 | NGUYỄN HOÀNG NINH | 12/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
663 | NGUYỄN TƯỜNG OANH | 09/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Giỏi |
664 | NGUYỄN HOÀNG PHI | 09/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
665 | TRẦN PHỐ | 26/06/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
666 | NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG | 03/12/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
667 | TÔN CHÍ QUYỂN | 13/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
668 | LÙNG THỊ NHƯ QUỲNH | 20/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
669 | NGÔ TẤN TÀI | 28/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
670 | NGUYỄN THIỆN TÂM | 16/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
671 | LÊ NHẬT THẢO | 13/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
672 | NGUYỄN TRỌNG THẢO | 11/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
673 | HUỲNH MINH THĂNG | 26/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
674 | ĐẶNG VĂN THÔNG | 30/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
675 | NGUYỄN THỊ THÚY | 01/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
676 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 18/01/1998 | Vị Thủy - Hậu Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
677 | ĐỔ THỊ CẨM TIÊN | 19/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
678 | ĐẶNG THỊ CẨM TIÊN | 10/12/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
679 | LÊ CAO TÍNH | 06/06/1996 | Cái Nước - Cà Mau | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
680 | TRƯƠNG HUYỀN TRANG | 26/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
681 | TRẦN THỊ NGỌC TRINH | 08/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
682 | NGUYỄN NHẬT TUẤN | 12/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
683 | NGUYỄN THANH TUYỀN | 29/11/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Khá |
684 | LÝ KIM TUYẾN | 31/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
685 | VÕ VĂN HOÀNG VĨ | 11/01/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
686 | TRẦN THỊ TƯỜNG VY | 16/08/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Nguyễn Văn Xiện | Trung bình |
687 | LÊ THỊ ÁI | 29/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
688 | NGUYỄN THỊ THÚY AN | 09/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
689 | TRẦN BẢO ANH | 01/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
690 | HUỲNH ĐÔNG ÂU | 07/11/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
691 | PHẠM THỊ CẨM CHÚC | 27/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
692 | TỪ VĂN CHƯỜNG | 19/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
693 | DƯƠNG DUY DỢT | 07/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
694 | ĐẶNG VĂN DUY | 22/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
695 | LÊ VĂN DUY | 10/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
696 | TỐNG THỊ ĐỎ | 02/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
697 | NGUYỄN VĂN ĐÔ | 26/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
698 | NGUYỄN THỊ GIANG | 20/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
699 | LÊ NGỌC GIÀU | 16/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Giỏi |
700 | TRẦN THỊ NGỌC HÀ | 21/07/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
701 | NGÔ CHÍ HẢI | 04/01/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
702 | LÊ HỒ HIẾU HẠNH | 20/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Giỏi |
703 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 13/08/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
704 | TRẦN THANH HOÀI | 17/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
705 | NGUYỄN THÁI HỌC | 19/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
706 | LÊ ĐÔNG HỒ | 01/07/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
707 | NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN | 07/02/1998 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Giỏi |
708 | DƯƠNG VĂN KHANG | 11/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
709 | PHẠM VĂN KHANG | 06/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Giỏi |
710 | TRẦN THỊ KHOA | 20/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
711 | ĐOÀN GIA LẠC | 18/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
712 | LÊ CẨM LÀI | 18/04/1998 | U Minh-Cà Mau | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Giỏi |
713 | TỪ VĂN LAM | 01/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
714 | NGUYỄN HỒNG LEL | 09/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
715 | HỒ HOÀNG LINH | 20/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
716 | LÊ THỊ MỸ LINH | 27/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
717 | DƯƠNG LINH | 27/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
718 | QUÁCH VĂN LINH | 15/03/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
719 | TRẦN VĂN LINH | 20/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
720 | TRẦN MINH MÃI | 10/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
721 | NGUYỄN HẰNG MY | 15/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
722 | TÔ HUYỀN NAM | 17/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
723 | PHẠM VIỆT NAM | 22/04/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
724 | PHẠM KIÊM NGÂN | 15/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
725 | HÀ THẢO NGUYÊN | 14/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Giỏi |
726 | PHAN THỊ KIM NHA | 13/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
727 | HÀ DUY NHẤT | 03/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
728 | LÊ THỊ TUYẾT NHI | 07/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
729 | TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ | 09/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
730 | NGÔ THÙY NHƯ | 11/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
731 | LÊ MINH NHỰT | 10/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
732 | TỪ THỊ PHẦN | 08/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
733 | NGUYỄN VỦ PHONG | 06/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
734 | NGUYỄN MINH PHONG | 15/04/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
735 | PHẠM THỊ PHƯƠNG | 14/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
736 | HUỲNH MINH PHƯƠNG | 20/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
737 | VÕ THỊ NGỌC SƯƠNG | 06/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
738 | NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 23/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
739 | NGUYỄN MINH THÔNG | 19/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
740 | ĐẶNG VĂN THỐNG | 22/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
741 | NGÔ THỊ CẨM TIÊN | 19/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
742 | PHẠM PHƯƠNG TOÁN | 16/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Giỏi |
743 | LÊ THỊ NHÃ TRÂN | 14/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
744 | NGUYỄN THỊ TRINH | 26/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
745 | PHÙ NGỌC TRÚC | 16/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
746 | NGUYỄN VĂN TRUƯƠNG | 27/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
747 | PHẠM THÚY VI | 15/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
748 | NGUYỄN TUẤN VĨ | 24/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Trung bình |
749 | TRẦN DIỄM XUÂN | 20/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
750 | NGUYỄN THỊ THU XƯƠNG | 04/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Đông | Khá |
751 | ĐẶNG VĂN AN | 16/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
752 | NGUYỄN VĂN BƯA | 16/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
753 | TRẦN VĂN CẦN | 17/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
754 | LÊ THỊ QUỲNH CHÂU | 08/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
755 | BÙI THỊ MINH CHIÊU | 10/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
756 | TRẦN VĂN CƯ | 20/11/1996 | U Minh - Cà Mau | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
757 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | 19/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
758 | TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG | 17/05/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
759 | VÕ KHÁNH DUY | 14/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
760 | NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG DUY | 02/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
761 | ĐÀO PHAN DUY | 19/05/1998 | Gò Quao - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
762 | VÕ THỊ HỒNG ĐÀO | 19/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
763 | HỒ HOÀNG ĐỈNH | 08/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Giỏi |
764 | NGUYỄN THỊ CHÂU ĐOAN | 12/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
765 | LÊ THỊ CHÂU EM | 14/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Giỏi |
766 | TRẦN CẨM GIANG | 19/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
767 | NGUYỄN HOÀNG HÂN | 08/04/1998 | Ninh Kiều - Cần Thơ | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
768 | TRẦN HÀO | 11/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
769 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 25/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
770 | NGUYỄN VĂN HIẾU | 10/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
771 | NGUYỄN THANH HY | 02/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
772 | NGUYỄN THỊ KHÊ | 18/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
773 | NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG | 04/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
774 | TRẦN THỊ ÁI KHUYÊN | 13/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
775 | LÂM NHỰT KIỀU | 12/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
776 | PHAN THỊ LẸ | 17/05/1998 | An Biên - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
777 | HUỲNH VŨ LUÂN | 15/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
778 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 19/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
779 | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | 08/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
780 | HUỲNH THỊ MAI | 25/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
781 | HUỲNH THỊ BÉ MÀNG | 09/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
782 | TRẦN THỊ TUYẾT MÀNG | 09/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
783 | NGUYỄN KIỀU MI | 25/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Giỏi |
784 | NGUYỄN AN MINH | 12/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
785 | CAO KIM NGÂN | 19/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
786 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 21/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
787 | VÕ CHÍ NGUYỆN | 27/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
788 | ĐẶNG VĂN NHÂN | 18/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
789 | LÝ THỊ BÉ NHI | 12/10/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
790 | HUỲNH MỘNG NHI | 11/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
791 | HỒ THỊ NHI | 16/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
792 | TRƯƠNG THỊ THÚY NHIỆN | 18/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
793 | TRẦN THỊ ÁNH NHƯ | 06/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
794 | NGUYỄN HOÀNG PHI | 05/06/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
795 | TRẦN NGỌC PHI | 09/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
796 | CHÂU HỮU PHƯỚC | 10/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
797 | PHAN VỦ PHƯƠNG | 15/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
798 | NGUYỄN THỊ KIỀU QUYÊN | 01/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
799 | NGUYỄN VĂN TÂN | 15/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
800 | MAI THỊ HỒNG THẮM | 19/07/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
801 | LÊ THỊ CẨM TIÊN | 26/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
802 | LÊ THỊ MỘNG TIỀN | 22/04/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
803 | HUỲNH CHÍ TÌNH | 09/10/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
804 | VÕ QUỐC TOL | 01/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Khá |
805 | TRẦN THỊ BÍCH TRÂM | 02/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
806 | THÁI THỊ BẢO TRÂN | 18/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Giỏi |
807 | LÊ MINH TÚ | 09/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
808 | CHÂU THỊ TƯƠI | 09/05/1995 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
809 | HUỲNH NHẪN ÚT | 21/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
810 | TRẦN THÚY VY | 12/01/1998 | Rạch Giá - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
811 | LÊ CÀ XEM | 17/06/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
812 | NGUYỄN THỊ MỸ XUYÊN | 29/11/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THPT Vân Khánh | Trung bình |
813 | NGUYỄN CÔNG BẮC | 06/03/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
814 | NGUYỄN KHA BĂNG | 25/01/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
815 | NGUYỄN VĂN BÃO | 15/09/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Giỏi |
816 | CHÂU BÃO CHÂN | 24/11/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
817 | PHAN HOÀNG CHIÊU | 08/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
818 | NGUYỄN TRÙNG DƯƠNG | 29/07/1995 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
819 | LÊ THỊ TƯỜNG DUY | 09/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
820 | LÂM VĂN HÃI | 09/02/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
821 | NGUYỄN HOÀNG HẬN | 16/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
822 | LÊ TRƯỜNG HẬN | 27/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
823 | PHẠM MINH KHÁNH | 16/08/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
824 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 20/09/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
825 | PHẠM THỊ DIỄM KIỀU | 08/02/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
826 | TRƯƠNG VŨ LÂM | 28/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
827 | BÀNH THỊ LINH | 06/04/1996 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Giỏi |
828 | NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH | 29/11/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
829 | CAO HỮU LÝ | 01/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Giỏi |
830 | DƯƠNG VĂN NHÂN | 20/02/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
831 | NGUYỄN VĂN PHẬN | 10/05/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
832 | QUÁCH VĂN SƠN | 01/04/1997 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
833 | PHẠM TRƯỜNG THI | 28/08/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
834 | DANH THO | 25/04/1996 | An Minh - Kiên Giang | Khơ-me | THCS Vân Khánh Tây | Trung bình |
835 | PHAN VĂN TÍNH | 05/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
836 | NGUYỄN CHÍ TÌNH | 19/05/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
837 | VÕ THỊ KIỀU TUYÊN | 07/09/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Khá |
838 | TÔN VĂN VĨ | 16/12/1998 | An Minh - Kiên Giang | Kinh | THCS Vân Khánh Tây | Giỏi |
Nhân sự cơ quan |
Kế hoạch công tác |
Văn bản chỉ đạo |
Albums ảnh |
Video clip |
Tin nhắn nội bộ (BulkSMS) |
Quản lý văn bản CloudOffice |
Thống kê GDTH (EQMS) |
Website Dự án VNEN |
Website Dự án SEQAP |
Website Bộ GDĐT |
Website Sở GDĐT Kiên Giang |
Website CĐGD An Minh |
Hệ thống Email Bộ GDĐT |
Hệ thống Email Sở GDĐT |
Phần mềm PCGD - CMC |
Phần mềm KĐCL Mầm non |
Phần mềm KĐCL phổ thông |
Giáo trình điện tử |
Hệ thống Email Phòng GDĐT |